Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm các môn thi THPT quốc gia 2018

Chiều tối 11/7, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) đã công bố phổ điểm các môn thi THPT quốc gia năm 2018.

Theo phân tích của Bộ GD&ĐT, đối với các môn thi, bài thi, dạng phổ điểm của tất cả các môn thi, bài thi đều tiệm cận gần với phân phối chuẩn. Điểm trung bình và trung vị của các môn gần  như nhau.

Điểm thi có sự phân hóa cao, điều  này tạo điều kiện cho các trường ĐH, CĐ xây dựng điểm chuẩn vào các ngành khác nhau.

Các môn Toán, Ngữ văn, Vật lí, Địa lí có điểm trung bình trong khoảng (5; 6). Các môn Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Tiếng Anh có điểm trung bình trong khoảng (4;5).

Các môn Toán, Ngữ văn, Vật lí, Hóa học, Địa lí, số lượng thí sinh có điểm trên trung bình đều trên 50%.

 

·         Phổ điểm các môn thi của thí sinh đăng kí xét tuyển đại học, cao đẳng

·         Vật lí

Điểm

0

0.25

0.5

0.75

1

1.25

1.5

1.75

2

2.25

2.5

2.75

3

3.25

3.5

3.75

4

4.25

4.5

4.75

5

Số lượng

328

0

9

38

135

420

909

1859

3188

4969

7044

9326

11719

13607

15759

17487

19122

20496

21291

22073

22252

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

5.25

5.5

5.75

6

6.25

6.5

6.75

7

7.25

7.5

7.75

8

8.25

8.5

8.75

9

9.25

9.5

9.75

10

 

Số lượng

21759

20971

20050

18435

17044

15455

13941

12012

10153

8569

6398

4749

3131

1724

849

385

119

71

19

2

 

 

Tổng số thí sinh

367867

Điểm trung bình

5,06

Điểm trung vị

5

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

510

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

169779 (46,15%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

5

·         Hóa học

Điểm

0

0.25

0.5

0.75

1

1.25

1.5

1.75

2

2.25

2.5

2.75

3

3.25

3.5

3.75

4

4.25

4.5

4.75

5

Số lượng

426

1

4

59

170

473

1057

2030

3530

5579

7956

10653

13151

15341

17190

18638

19846

21023

21539

21810

22204

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

5.25

5.5

5.75

6

6.25

6.5

6.75

7

7.25

7.5

7.75

8

8.25

8.5

8.75

9

9.25

9.5

9.75

10

 

Số lượng

22093

21215

20511

19088

17343

15407

12933

10592

8422

6595

4873

3613

2544

1766

1050

631

318

128

48

16

 

 

Tổng số thí sinh

371866

Điểm trung bình

4,95

Điểm trung vị

5

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

660

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

180476 (48,53%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

5

·         Sinh học

Điểm

0

0.25

0.5

0.75

1

1.25

1.5

1.75

2

2.25

2.5

2.75

3

3.25

3.5

3.75

4

4.25

4.5

4.75

5

Số lượng

296

1

5

26

65

187

492

1022

2293

3966

6704

10162

14277

18716

23097

26758

29160

30860

30340

28748

26074

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

5.25

5.5

5.75

6

6.25

6.5

6.75

7

7.25

7.5

7.75

8

8.25

8.5

8.75

9

9.25

9.5

9.75

10

 

Số lượng

23052

19398

15913

12503

9803

7615

5920

4638

3567

2820

2156

1520

970

607

370

182

68

31

9

2

 

 

Tổng số thí sinh

364393

Điểm trung bình

4,58

Điểm trung vị

4,5

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

393

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

227175 (62,34%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

4,25


 

·         Lịch sử

Điểm

0

0.25

0.5

0.75

1

1.25

1.5

1.75

2

2.25

2.5

2.75

3

3.25

3.5

3.75

4

4.25

4.5

4.75

5

Số lượng

245

5

16

54

215

669

1742

3581

6747

11295

16611

21559

25923

28657

29530

28919

26622

24132

20976

17683

14736

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

5.25

5.5

5.75

6

6.25

6.5

6.75

7

7.25

7.5

7.75

8

8.25

8.5

8.75

9

9.25

9.5

9.75

10

 

Số lượng

11947

9600

7607

6314

4963

4196

3263

2806

2395

1913

1546

1301

975

737

496

309

192

112

42

11

 

 

Tổng số thí sinh

340642

Điểm trung bình

4,02

Điểm trung vị

3,75

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

535

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

265181 (77,8%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

3,5



·         Địa lí

Điểm

0

0.25

0.5

0.75

1

1.25

1.5

1.75

2

2.25

2.5

2.75

3

3.25

3.5

3.75

4

4.25

4.5

4.75

5

Số lượng

216

0

1

2

24

27

78

153

256

461

754

1089

1798

2777

4289

6443

9196

12661

16232

19924

23870

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

5.25

5.5

5.75

6

6.25

6.5

6.75

7

7.25

7.5

7.75

8

8.25

8.5

8.75

9

9.25

9.5

9.75

10

 

Số lượng

26112

27199

27082

26001

23887

20412

17377

14593

11244

8800

6627

5002

3666

2534

1677

1121

629

321

109

29

 

 

Tổng số thí sinh

324673

Điểm trung bình

5,74

Điểm trung vị

5,75

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

243

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

76381 (23,54%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

5,5

 

·         Toán·     

Điểm

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

1.8

2

2.2

2.4

2.6

2.8

3

3.2

3.4

3.6

3.8

4

4.2

4.4

4.6

4.8

5

Số lượng

951

7

7

40

139

414

960

1981

3620

6016

9017

13015

17017

20306

23574

25948

28533

30836

33075

35327

37206

39112

40887

42286

44071

44729

 

 

Điểm

5.2

5.4

5.6

5.8

6

6.2

6.4

6.6

6.8

7

7.2

7.4

7.6

7.8

8

8.2

8.4

8.6

8.8

9

9.2

9.4

9.6

9.8

10

Số lượng

45578

46228

45613

44060

41633

37831

33390

28375

23700

18842

15127

11640

8622

6485

4444

2904

1765

1045

567

301

151

70

30

7

2

 

Tổng số thí sinh

684217

Điểm trung bình

5,27

Điểm trung vị

5,4

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

781

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

254808 (37,24%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

5,6


·         Ngữ văn

Điểm

0

0.25

0.5

0.75

1

1.25

1.5

1.75

2

2.25

2.5

2.75

3

3.25

3.5

3.75

4

4.25

4.5

4.75

5

Số lượng

31

8

44

35

63

264

441

669

1442

1923

3735

5092

9526

9781

15025

15077

23000

20389

30822

25702

50002

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

5.25

5.5

5.75

6

6.25

6.5

6.75

7

7.25

7.5

7.75

8

8.25

8.5

8.75

9

9.25

9.5

9.75

10

 

Số lượng

38039

51329

42715

56751

40633

47420

33203

39624

23782

25607

15118

16272

8158

6983

2993

1672

408

168

7

0

 

 

Tổng số thí sinh

663953

Điểm trung bình

5,74

Điểm trung vị

5,75

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

181

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

164278 (24,74%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

6


·         Tiếng Anh

Điểm

0

0.2

0.4

0.6

0.8

1

1.2

1.4

1.6

1.8

2

2.2

2.4

2.6

2.8

3

3.2

3.4

3.6

3.8

4

4.2

4.4

4.6

4.8

5

Số lượng

520

2

8

42

153

547

1117

2329

4335

7904

12611

18781

25055

31710

36608

39627

39912

39820

38204

35554

32221

29240

25778

23070

20239

17947

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điểm

5.2

5.4

5.6

5.8

6

6.2

6.4

6.6

6.8

7

7.2

7.4

7.6

7.8

8

8.2

8.4

8.6

8.8

9

9.2

9.4

9.6

9.8

10

 

Số lượng

16337

14567

13236

12371

10854

9857

9419

8572

7796

7178

6472

5994

5618

4909

4478

3944

3385

2902

2315

1906

1371

838

472

208

73

 

 

Tổng số thí sinh

638406

Điểm trung bình

4,18

Điểm trung vị

3,8

Số thí sinh có điểm <=1 điểm

1272

Số thí sinh có điểm dưới trung bình (<5 điểm)

465387 (72,90%)

Điểm số có nhiều thí sinh đạt nhất

3,2

 


Theo ĐCSVN
BÌNH LUẬN

Bạn còn 500/500 ký tự

Bạn vui lòng nhập từ 5 ký tự trở lên !!!

Tin mới